ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phylogenetic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phylogenetic


phylogenetic /,failədʤi'netik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) phát sinh loài
  hệ thống sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…