EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phylogenetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phylogenetic
phylogenetic /,failədʤi'netik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) phát sinh loài
hệ thống sinh
← Xem thêm từ phylogenesis
Xem thêm từ phylogenetically →
Từ vựng liên quan
en
gen
gene
genet
genetic
ic
lo
log
loge
net
p
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…