EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phylloxera
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phylloxera
phylloxera /,filɔk'siərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) rệp (hại) rễ nho
← Xem thêm từ phyllotaxis
Xem thêm từ phylloxerae →
Từ vựng liên quan
er
era
lo
lox
ox
oxer
p
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…