ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phraseogram

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phraseogram


phraseogram /'freiziəgræm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ký hiệu nhóm từ (tốc ký)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…