ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phrase-man

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phrase-man


phrase-man /'freizmən/ (phrase-monger) /'freiz,mʌɳgə/

Phát âm


Ý nghĩa

 monger) /'freiz,mʌɳgə/

danh từ


  người hay nói văn hoa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…