ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phosphorus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phosphorus


phosphorus /'fɔsfərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) photpho
phosphorus necrosis
  (y học) chứng chết hoại xương hàm (do nhiễm độc photpho, thường công nhân làm diêm hay mắc)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…