EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phosphate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phosphate
phosphate /'fɔsfeit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) photphat
← Xem thêm từ phosgene
Xem thêm từ phosphates →
Từ vựng liên quan
at
ate
ha
hat
hate
ho
os
p
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…