EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phonetist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phonetist
phonetist /'founitist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà ngữ âm học
← Xem thêm từ phonetics
Xem thêm từ phoney →
Từ vựng liên quan
ho
hon
hone
is
net
on
one
p
phon
phone
st
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…