EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phlyctena
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phlyctena
phlyctena
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) nốt phồng nước
← Xem thêm từ phlozirin
Xem thêm từ phlyctenule →
Từ vựng liên quan
en
p
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…