EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phlox
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phlox
phlox /flɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây giáp trúc đào
hoa giáp trúc đào
← Xem thêm từ phloic
Xem thêm từ phloxes →
Từ vựng liên quan
lo
lox
ox
p
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…