ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phlogiston

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phlogiston


phlogiston /flɔ'dʤistən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  yếu tố cháy, nhiên liệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…