EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phlebitis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phlebitis
phlebitis /fli'baitis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) viêm tĩnh mạch
← Xem thêm từ phlebitides
Xem thêm từ phlebo- →
Từ vựng liên quan
bi
bit
is
it
p
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…