ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phizog

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phizog


phizog

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (Anh, đùa cợt) nét mặt, gương mặt
* ngoại động từ của physiognomy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…