EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
philters
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
philters
philter /'filtə/ (philtre) /'filtə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bùa mê, ngải
← Xem thêm từ philter
Xem thêm từ philtra →
Từ vựng liên quan
er
hi
hilt
p
phi
philter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…