EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
philologize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
philologize
philologize /fi'lɔlədʤaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
nội động từ
học ngữ văn; nghiên cứu ngữ văn
← Xem thêm từ philologists
Xem thêm từ philology →
Từ vựng liên quan
gi
hi
Ilo
ilo
lo
log
p
phi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…