EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phillumenist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phillumenist
phillumenist /fi'lu:minist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nghiên cứu nhãn diêm
người sưu tầm nhãn diêm
← Xem thêm từ Phillips curve
Xem thêm từ philo- →
Từ vựng liên quan
en
hi
hill
ill
illume
is
lumen
me
men
ni
p
phi
st
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…