EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
philistinism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
philistinism
philistinism /θ'filistinizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tư tưởng tầm thường; chủ nghĩa vật chất
← Xem thêm từ Philistines
Xem thêm từ Phillips curve →
Từ vựng liên quan
hi
in
is
ism
li
list
ni
p
phi
st
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…