EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
philistine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
philistine
philistine /'filistain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Phi li xtin (kẻ địch thời xưa của người Do thái ở nam Pa le xtin)
(đùa cợt) địch thủ
người ít học; kẻ phàm phu tục tử; người tầm thường
← Xem thêm từ Philippics
Xem thêm từ Philistines →
Từ vựng liên quan
hi
in
is
li
list
p
phi
st
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…