EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
philharmonic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
philharmonic
philharmonic /,filɑ:'mɔnik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
yêu nhạc, thích nhạc
the Philharmonic society
→ hội yêu nhạc
danh từ
người yêu nhạc, người thích nhạc
← Xem thêm từ philately
Xem thêm từ philhellene →
Từ vựng liên quan
arm
ha
harm
harmonic
hi
ic
mo
mon
ni
on
p
phi
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…