EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phials
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phials
phial /'faiəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lọ nhỏ; ống đựng thuốc
← Xem thêm từ phialophore
Xem thêm từ phil- →
Từ vựng liên quan
hi
p
phi
phial
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…