EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phenetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phenetic
phenetic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(sinh vật học) thuộc sự phân loại theo ngoại hình
← Xem thêm từ phene
Xem thêm từ phenix →
Từ vựng liên quan
en
he
hen
ic
net
p
phene
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…