EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pharyngo-branchial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pharyngo-branchial
pharyngo-branchial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc hầu cung mang
← Xem thêm từ pharyngo-
Xem thêm từ pharyngologies →
Từ vựng liên quan
an
br
bra
bran
branch
branchia
branchial
ch
go
ha
hi
p
ra
ran
ranch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…