EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pharyngitides
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pharyngitides
pharyngitis /,færin'dʤaitis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) viêm hầu
← Xem thêm từ pharynges
Xem thêm từ pharyngitis →
Từ vựng liên quan
des
gi
ha
id
ide
ides
it
p
ti
tide
tides
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…