ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pharyng-

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pharyng-


pharyng-

Phát âm


Ý nghĩa

  hình thái ghép có nghĩa là hầu, họng: pharyngitis : viêm hầu
  hình thái ghép có nghĩa là hầu, họng: pharyngitis : viêm hầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…