EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pharmacopoeias
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pharmacopoeias
pharmacopoeia /,fɑ:məkə'pi:ə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dược thư, dược điển
kho dược phẩm
← Xem thêm từ pharmacopoeial
Xem thêm từ pharmacopoeist →
Từ vựng liên quan
ac
arm
as
co
cop
ha
harm
ma
mac
op
p
pharmacopoeia
po
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…