EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pharmacokinetics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pharmacokinetics
pharmacokinetics
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
môn nghiên cứu tác dụng hoá học, vật lý thuốc tới cơ thể
← Xem thêm từ pharmacokinetic
Xem thêm từ pharmacologic →
Từ vựng liên quan
ac
arm
co
ha
harm
ic
in
kin
kine
kinetic
kinetics
ma
mac
net
ok
p
pharmacokinetic
rm
ti
tic
tics
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…