EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pharmacodynamics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pharmacodynamics
pharmacodynamics
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
môn nghiên cứu tác dụng của thuốc tới cơ thể
← Xem thêm từ pharmacodynamic
Xem thêm từ pharmacognosies →
Từ vựng liên quan
ac
AM
am
arm
co
cod
dynamic
dynamics
ha
harm
ic
ma
mac
mi
od
p
pharmacodynamic
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…