ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pharmacodynamics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pharmacodynamics


pharmacodynamics

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  môn nghiên cứu tác dụng của thuốc tới cơ thể

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…