EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phalaropes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phalaropes
phalarope /'fæləroup/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim dẽ nước
← Xem thêm từ phalarope
Xem thêm từ phalli →
Từ vựng liên quan
alar
ha
la
lar
op
ope
opes
p
pe
pes
phalarope
rope
ropes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…