ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ phalanxes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng phalanxes


phalanxes

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (từ cổ, nghĩa cổ) đội hình phalăng (đội hình được tuyển chọn kỹ, sẵn sàng chiến đấu thời cổ Hy lạp)
  đội hình sát cánh nhau
  hội, đoàn thể
  <phẫu> đốt ngón (tay, chân)
  <thực> bó nhị liền chỉ
  Falanxtơ (đoàn thể cộng đồng xã hội chừng độ 1800 người do Phua ri ê đề nghị lập ra)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…