EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
phaetons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
phaetons
phaeton /'fetin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe ngựa bốn bánh ((thường) hai ngựa)
← Xem thêm từ phaeton
Xem thêm từ phag- →
Từ vựng liên quan
ha
on
p
phaeton
to
ton
tons
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…