ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ petty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng petty


petty /'peti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường
petty triubles → những mối lo lặt vặt
petty expenses → những món chi tiêu lặt vặt
petty larceny → trò ăn cắp vặt
  nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình)
  nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ
petty princes → tiểu vương
petty farmer → tiểu nông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…