ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ petticoat

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng petticoat


petticoat /'petikout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  váy lót
  đàn bà; con gái; (số nhiều) giới nữ, phái nữ
I have know him since he was in petticoats
  tôi biết anh ta từ thuở anh ta còn mặc quần thủng đít
petticoat government
  sự cai quản (ưu thế) của đàn bà (trong gia đình, trong chính quyền)
to be under petticoat government
  dưới sự cai quản của vợ; dưới quyền của phụ nữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…