EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
petrosal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
petrosal
petrosal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(giải phẩu học) thuộc xương đá
← Xem thêm từ petrophyte
Xem thêm từ petrous →
Từ vựng liên quan
os
p
pe
pet
sa
sal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…