ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ petrol bomb

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng petrol bomb


petrol bomb

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bom xăng (dụng cụ chứa đầy xăng, ném vào cái gì sẽ nổ ngay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…