EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
petrol bomb
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
petrol bomb
petrol bomb
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bom xăng (dụng cụ chứa đầy xăng, ném vào cái gì sẽ nổ ngay)
← Xem thêm từ petrol
Xem thêm từ petrol-engine →
Từ vựng liên quan
bo
bomb
mb
om
p
pe
pet
petrol
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…