EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
petong
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
petong
petong
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kim loại) đồng bạch
← Xem thêm từ petitions
Xem thêm từ petr- →
Từ vựng liên quan
on
p
pe
pet
to
ton
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…