EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
petitionary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
petitionary
petitionary /pi'tiʃnəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị
← Xem thêm từ petition
Xem thêm từ petitioned →
Từ vựng liên quan
ion
it
nar
on
p
pe
pet
petition
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…