EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
petalody
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
petalody
petalody
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính biến các bộ phận của hoa thành cánh hoa
← Xem thêm từ petallike
Xem thêm từ petaloid →
Từ vựng liên quan
eta
lo
od
p
pe
pet
petal
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…