ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pestilent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pestilent


pestilent /'pestilənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nguy hại như bệnh dịch làm chết người
  (nghĩa bóng) độc hại
pestilent doctrines → những thuyết độc hại
  (thông tục) quấy rầy, làm khó chịu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…