ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pestiferous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pestiferous


pestiferous /pes'tifərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  truyền bệnh (dịch, bệnh lây)
  gây hại (sâu bọ...)
  độc hại (tư tưởng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…