EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pessary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pessary
pessary /'pesəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) Petxe, vòng nâng
← Xem thêm từ pessaries
Xem thêm từ pessimism →
Từ vựng liên quan
p
pe
pes
sa
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…