EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perversive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perversive
perversive /pə'və:siv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc
làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối
← Xem thêm từ perversity
Xem thêm từ pervert →
Từ vựng liên quan
er
p
pe
per
perve
rv
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…