EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pertinaciously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pertinaciously
pertinaciously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp
← Xem thêm từ pertinacious
Xem thêm từ pertinaciousness →
Từ vựng liên quan
ac
ci
CIO
er
in
iou
ou
p
pe
per
pert
pertinacious
sl
sly
ti
tin
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…