ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pertained

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pertained


pertain /pə:'tein/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ

(+ to)
  thuộc về, gắn liền với, đi đôi với
joy pertains to youth → niềm vui gắn liền với tuổi trẻ
  thích hợp với
  nói đến, có liên quan đến

@pertain
  thuộc về; có quan hệ

Các câu ví dụ:

1. The most frequent other complaints pertained to contracts with service providers (20 percent), information provided by sellers (17 percent) and goods quantity, quality and delivery time (14 percent).


Xem tất cả câu ví dụ về pertain /pə:'tein/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…