ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perspectives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perspectives


perspective /pə'spektiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  luật xa gần; phối cảnh
  tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh
  cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh, triển vọng; tương lai, tiến độ

tính từ


  theo luật xa gần; theo phối cảnh
perspective figuers → hình phối cảnh
  trông xa; (thuộc) viễn cảnh, về triển vọng, về tiến độ

@perspective
  cảnh, phối cảnh
  doubly p. phối cảnh kép

Các câu ví dụ:

1. Regardless of price, type or rarity, many plant enthusiasts depend on their own personally perspectives when it comes to determining the value or their collections.


Xem tất cả câu ví dụ về perspective /pə'spektiv/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…