ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ persistence(cy)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng persistence(cy)


persistence(cy)

Phát âm


Ý nghĩa

  sự tiếp tục; quán tính; ổn định
  p. of vision (vật lí) quán tính thị giác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…