EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
persevering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
persevering
persevering /,pə:si'viəriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí
to be persevering in doing something
→ kiên trì trong một việc gì
← Xem thêm từ perseveres
Xem thêm từ perseveringly →
Từ vựng liên quan
er
erin
eve
ever
in
p
pe
per
pers
perse
ri
ring
se
sever
severing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…