ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ persevering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng persevering


persevering /,pə:si'viəriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí
to be persevering in doing something → kiên trì trong một việc gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…