ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ persecutors

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng persecutors


persecutor /'pə:sikju:tə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ khủng bố, kẻ ngược đãi, kẻ hành hạ
  kẻ quấy rầy, kẻ làm khổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…