EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
persecute
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
persecute
persecute /'pə:sikju:t/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
khủng bố, ngược đãi, hành hạ
quấy rầy, làm khổ
to persecute someone with questions
→ làm khổ ai bằng những câu hỏi
← Xem thêm từ perse
Xem thêm từ persecuted →
Từ vựng liên quan
cut
cute
ec
ECU
ecu
er
p
pe
per
pers
perse
se
sec
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…