EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perquisites
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perquisites
perquisite /'pə:kwizit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bổng lộc, tiền thù lao thêm
vật hưởng thừa
← Xem thêm từ perquisite
Xem thêm từ perquisition →
Từ vựng liên quan
er
is
it
p
pe
per
perquisite
qu
si
sit
site
sites
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…