EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
perplexed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
perplexed
perplexed /pə'plekst/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lúng túng, bối rối
phức tạp, rắc rối, khó hiểu
← Xem thêm từ perplex
Xem thêm từ perplexedly →
Từ vựng liên quan
er
ex
exe
p
pe
per
perplex
pl
rp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…