ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perplexed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perplexed


perplexed /pə'plekst/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  lúng túng, bối rối
  phức tạp, rắc rối, khó hiểu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…