ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ perpetuates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng perpetuates


perpetuate /pə'petjueit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm thành vĩnh viễn, làm cho bất diệt, làm sống mãi, làm tồn tại mãi mãi
  ghi nhớ mãi
to perpetuate the memory of a hero → ghi nhớ mãi tên tuổi của một vị anh hùng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…